Có 3 kết quả:

汙穢 ô uế污秽 ô uế污穢 ô uế

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhơ bẩn, nhớp nhúa.

ô uế

giản thể

Từ điển phổ thông

ô uế, dơ bẩn, ô nhiễm

ô uế

phồn thể

Từ điển phổ thông

ô uế, dơ bẩn, ô nhiễm